Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạc đầu"
vạc dầu
vạc
vạc đựng
vạc sôi
hình phạt
hình phạt tử hình
hình phạt tàn bạo
hình phạt nghiêm khắc
địa ngục
địa ngục trần gian
cái chết
sự trừng phạt
sự trả thù
sự trừng trị
sự xử án
sự hành hình
sự tra tấn
sự đau khổ
sự tàn nhẫn
sự khổ ải