Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạch mặt"
lật tẩy
phơi bày
vạch trần
bóc mẽ
làm rõ
đưa ra ánh sáng
vạch rõ
chỉ mặt
chỉ trích
phê phán
tố cáo
tố giác
điều tra
khui ra
phê bình
bêu xấu
lên án
phê phán
đả kích
chỉ ra