Từ đồng nghĩa với "vạch mặt"

lật tẩy phơi bày vạch trần bóc mẽ
làm rõ đưa ra ánh sáng vạch rõ chỉ mặt
chỉ trích phê phán tố cáo tố giác
điều tra khui ra phê bình bêu xấu
lên án phê phán đả kích chỉ ra