Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạn niên thanh"
cây cảnh
cây xanh
cây lá
cây vạn niên
cây trồng
cây nước
cây nội thất
cây phong thủy
cây bền
cây sống lâu
cây thường xanh
cây chịu nước
cây trang trí
cây cảnh quan
cây nhiệt đới
cây thân thảo
cây lá rộng
cây lá xanh
cây sinh trưởng
cây phát triển