Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạntoàn"
toàn diện
hoàn hảo
toàn vẹn
toàn bộ
trọn vẹn
đầy đủ
toàn lực
toàn tâm
toàn ý
vẹn toàn
hoàn toàn
trọn vẹn
tuyệt đối
không thiếu
không sót
đầy đủ
tổng thể
toàn cảnh
toàn thể
vạn tuế