Từ đồng nghĩa với "vạntoàn"

toàn diện hoàn hảo toàn vẹn toàn bộ
trọn vẹn đầy đủ toàn lực toàn tâm
toàn ý vẹn toàn hoàn toàn trọn vẹn
tuyệt đối không thiếu không sót đầy đủ
tổng thể toàn cảnh toàn thể vạn tuế