Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vạt"
vạt áo
ve áo
dải
thùy
vành
mảnh
mảnh đất
vạt ruộng
vạt đất
vạt rừng
mảnh vườn
dải đất
dải ruộng
vùng đất
khu đất
mảnh vườn rau
vùng trồng
khu vực
mảnh vườn non
vạt cây