Từ đồng nghĩa với "vạt"

vạt áo ve áo dải thùy
vành mảnh mảnh đất vạt ruộng
vạt đất vạt rừng mảnh vườn dải đất
dải ruộng vùng đất khu đất mảnh vườn rau
vùng trồng khu vực mảnh vườn non vạt cây