Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vả"
vả
quả vả
vả thông thường
anh ta
ông ta
gã
thằng
cậu
mày
hắn
người đó
kẻ đó
đối tượng
người kia
chàng
cậu bé
thanh niên
người bạn
đồng chí
đồng bọn
đối tác