Từ đồng nghĩa với "vải thiểu"

vải vải thiều vải ngọt vải sầu
vải chua vải trắng vải đỏ vải xanh
vải bắc vải miền Bắc vải miền Nam vải lùn
vải dày vải mỏng vải tươi vải chín
trái cây quả ngọt ngọt ngào