Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vải thiểu"
vải
vải thiều
vải ngọt
vải sầu
vải chua
vải trắng
vải đỏ
vải xanh
vải bắc
vải miền Bắc
vải miền Nam
vải lùn
vải dày
vải mỏng
vải tươi
vải chín
trái cây
quả
ngọt
ngọt ngào