Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vảy"
vảy
ghẻ
chàm
mụn
vảy ngô
vảy cá
vảy tê tê
lở loét
phát ban
viêm da
bệnh da
vảy tróc
vảy da
vảy sừng
vảy mỏng
vảy cứng
vảy bọc
vảy lột
vảy mụn
vảy nấm