Từ đồng nghĩa với "vảy nến"

vảy nến bệnh vảy nến bệnh ngoài da bệnh da liễu
nấm da mẩn ngứa eczema viêm da
bệnh viêm da bệnh nấm bệnh ngứa bệnh da
bệnh mãn tính vảy nốt ngứa da khô
da bong tróc da bị tổn thương da bị viêm da nhạy cảm