Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấn danh"
hỏi tên
vấn hôn
hỏi cưới
đặt vấn đề
thăm hỏi
lễ vấn danh
lễ hỏi
lễ cưới
đưa lễ vật
trình diện
giới thiệu
gặp gỡ
thông báo
trao đổi
tìm hiểu
khảo sát
đàm phán
thảo luận
thăm dò
khai thác