Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấn nạn"
khó khăn
vấn đề
thách thức
trở ngại
nỗi lo
bất cập
cản trở
khó xử
sự cố
tình huống
vấn đề xã hội
nỗi khổ
khó khăn xã hội
vấn đề nghiêm trọng
vấn đề cấp bách
vấn đề phức tạp
vấn đề nan giải
vấn đề lớn
vấn đề cần giải quyết
vấn đề đau đầu