Từ đồng nghĩa với "vấn vương"

vương vấn trăn trở lo lắng băn khoăn
đắn đo nghi ngờ suy tư suy nghĩ
tìm kiếm đi tìm khắc khoải mơ màng
lưu luyến nhớ nhung thổn thức day dứt
cảm thấy tâm tư tìm tòi vướng bận