Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấn đề"
bài toán
câu hỏi
rắc rối
khó khăn
trở ngại
câu đố
đau đầu
mối đe dọa
tiến thoái lưỡng nan
bất đồng
tranh chấp
tình trạng khó khăn
điều khó hiểu
vấn đề khó khăn
phức tạp
thế cờ
có vấn đề
vấn đề mấu chốt
điểm mấu chốt
vấn đề nan giải