Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấn để"
vấn đề
khó khăn
thách thức
trở ngại
mâu thuẫn
sự việc
tình huống
nỗi lo
băn khoăn
câu hỏi
điều cần giải quyết
vấn nạn
vấn đề xã hội
vấn đề kinh tế
vấn đề chính trị
vấn đề môi trường
vấn đề tâm lý
vấn đề giáo dục
vấn đề văn hóa
vấn đề pháp lý