Từ đồng nghĩa với "vấn đục"

đục bẩn mờ vẩn đục
lờ mờ không trong vẩn mù mịt
mờ đục u ám mờ mịt bị ô nhiễm
không sạch không rõ mờ nhạt mờ tịt
mờ mờ mờ mờ ảo ảo không sáng không tinh khiết