Từ đồng nghĩa với "vấp váp"

vấp ngắc ngứ lúng túng khó khăn
trở ngại cản trở lạc lõng không trôi chảy
khó nói bối rối vấp phải thất bại
khó khăn trong giao tiếp khó khăn trong diễn đạt khó khăn trong tư duy lúng búng
khó khăn trong việc khó khăn trong hành động khó khăn trong suy nghĩ khó khăn trong việc thể hiện