Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấu"
vuối
vấu
vú
vú sữa
vú em
vú mộng
vú bưởi
vú dừa
vú bò
vú heo
vú cá
vú lợn
vú ngỗng
vú gà
vú chim
vú mèo
vú cừu
vú thỏ
vú rồng
vú bồ câu