Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấy"
bẩn
dơ
bẩn thỉu
vấy bẩn
vấy dơ
vấy máu
vấy bùn
dính
dính bẩn
dính máu
dính dơ
vấy bẩn thỉu
vấy nhơ
vấy dơ dáy
vấy ô uế
vấy nhơ nhuốc
vấy dơ bẩn
vấy lấm
vấy lấm lem
vấy lấm bùn