Từ đồng nghĩa với "vấy dùng trước"

đổ đổ hư đổ đốn thay đổi
biến đổi chuyển biến trở thành đột ngột
bất ngờ khác hẳn không hay xấu đi
xuống cấp suy giảm suy thoái lệch lạc
mất kiểm soát rối loạn không ổn định không bình thường