Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vấy dùng trước"
đổ
đổ hư
đổ đốn
thay đổi
biến đổi
chuyển biến
trở thành
đột ngột
bất ngờ
khác hẳn
không hay
xấu đi
xuống cấp
suy giảm
suy thoái
lệch lạc
mất kiểm soát
rối loạn
không ổn định
không bình thường