Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vần"
vận
có vần
ăn vần
giai điệu
nhịp điệu
âm vận
làm thơ
bài thơ
câu thơ
thơ ca
đặt thành thơ
thơ
vần điệu
vần thơ
vần lục
vần vè
vần điệu
vần nhạc
vần khúc
vần điệu thơ
vần âm