Từ đồng nghĩa với "vần công"

đổi công tổ vần công trao đổi công hợp tác
cộng tác phân công chia sẻ công việc giao công
phân chia công việc điều phối công việc hợp tác lao động cùng làm
cùng nhau làm đồng công hợp tác công cộng đồng công
vận động tổ chức công việc quản lý công việc phối hợp công việc