Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vầy vò"
vò
nắn
nhào
trộn
xoa
bóp
lăn
khuấy
vặn
đập
mài
chà
quấy
vẩy
vắt
xát
đánh
lắc
vòi
vòi vĩnh