Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vầy vậy"
tạm được
khá ổn
hơi ổn
chấp nhận được
tạm ổn
được
khá
vừa phải
bình thường
không tệ
cũng được
có thể
đủ
hơi
tạm
thường
bình thường hóa
không có gì đặc biệt
không phàn nàn
vẫn vậy