Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẩy"
vẩy
vẩy nước
vẩy cá
vẩy tê tê
vẩy mực
vẩy rổ
vẩy tay
vẩy đàn
vẩy chất lỏng
vẩy súng
vẩy rau
vẩy bắn
vẩy nhanh
vẩy mạnh
vẩy nhẹ
vẩy lên
vẩy xuống
vẩy ra
vẩy vào
vẩy đi