Từ đồng nghĩa với "vẩy"

vẩy vẩy nước vẩy cá vẩy tê tê
vẩy mực vẩy rổ vẩy tay vẩy đàn
vẩy chất lỏng vẩy súng vẩy rau vẩy bắn
vẩy nhanh vẩy mạnh vẩy nhẹ vẩy lên
vẩy xuống vẩy ra vẩy vào vẩy đi