Từ đồng nghĩa với "vẫn chéo"

vải chéo lụa chéo vải dệt chéo vải có vân chéo
vải sọc chéo vải dệt kim vải dệt sợi vải dệt nổi
vải có họa tiết chéo vải có đường chỉ chéo vải có hoa văn chéo vải dệt vân
vải dệt họa tiết vải dệt trang trí vải dệt hoa văn vải dệt kiểu
vải dệt thủ công vải dệt công nghiệp vải dệt truyền thống vải dệt hiện đại