Từ đồng nghĩa với "vẫn vảo"

ngoằn ngoèo quanh co khúc khuỷu uốn khúc
lượn lờ vòng vèo rối rắm lắt léo
gập ghềnh trắc trở khúc quanh lăn tăn
vòng vo lượn vòng đường mòn đường rừng
đường núi đường quanh đường lượn đường gập ghềnh