Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫn vảo"
ngoằn ngoèo
quanh co
khúc khuỷu
uốn khúc
lượn lờ
vòng vèo
rối rắm
lắt léo
gập ghềnh
trắc trở
khúc quanh
lăn tăn
vòng vo
lượn vòng
đường mòn
đường rừng
đường núi
đường quanh
đường lượn
đường gập ghềnh