Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫn vận"
vằn
vân
vằn vện
vân vện
vân mây
vân hoa
vân gỗ
vân đá
vân lông
vân da
vân màu
vân sọc
vân chéo
vân tròn
vân nhạt
vân đậm
vân lạ
vân tự nhiên
vân nhân tạo
vân đa sắc