Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫn xatanh"
ván đoạn
vẫn
xatanh
mảnh
phân đoạn
khúc
đoạn
phần
mảnh ghép
bộ phận
khối
đoạn văn
đoạn hội thoại
đoạn phim
đoạn đường
đoạn mã
đoạn clip
đoạn nhạc
đoạn trích
đoạn kết