Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫy"
vẫy tay
vẫy đuôi
vẫy gọi
vẫy chào
vẫy hoa
vẫy động
vẫy vùng
vẫy phất
vẫy nhẹ
vẫy lắc
vẫy nhấp nhô
vẫy gợn
vẫy biểu lộ
vẫy ra hiệu
vẫy mừng
vẫy tạm biệt
vẫy chúc mừng
vẫy thân thiện
vẫy vui vẻ
vẫy hân hoan