Từ đồng nghĩa với "vẫy"

vẫy tay vẫy đuôi vẫy gọi vẫy chào
vẫy hoa vẫy động vẫy vùng vẫy phất
vẫy nhẹ vẫy lắc vẫy nhấp nhô vẫy gợn
vẫy biểu lộ vẫy ra hiệu vẫy mừng vẫy tạm biệt
vẫy chúc mừng vẫy thân thiện vẫy vui vẻ vẫy hân hoan