Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫy vùng"
vùng vẫy
tung tăng
tự do
không bị ràng buộc
thỏa sức
vô tư
mặc sức
không bị kiểm soát
đi lang thang
không bị hạn chế
vô lo
thả sức
vô tư lự
không bị ngăn cản
tự tại
không bị gò bó
thích thú
mê mải
hồn nhiên
vui vẻ