Từ đồng nghĩa với "vẫy vùng"

vùng vẫy tung tăng tự do không bị ràng buộc
thỏa sức vô tư mặc sức không bị kiểm soát
đi lang thang không bị hạn chế vô lo thả sức
vô tư lự không bị ngăn cản tự tại không bị gò bó
thích thú mê mải hồn nhiên vui vẻ