Từ đồng nghĩa với "vẫy vừng trong nước"

vẫy vùng vẫy vùng vẫy vùng vẫy trong nước
vẫy vẫy vẫy đuôi vẫy tay vẫy gọi
vẫy mời vẫy chào vẫy lông vẫy nhảy
vẫy lượn vẫy phất vẫy lắc vẫy vẫy trong nước
vẫy vẫy tự do vẫy vẫy thoải mái vẫy vẫy vui vẻ vẫy vẫy hạnh phúc