Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫy vừng trong nước"
vẫy vùng
vẫy
vùng vẫy
vùng vẫy trong nước
vẫy vẫy
vẫy đuôi
vẫy tay
vẫy gọi
vẫy mời
vẫy chào
vẫy lông
vẫy nhảy
vẫy lượn
vẫy phất
vẫy lắc
vẫy vẫy trong nước
vẫy vẫy tự do
vẫy vẫy thoải mái
vẫy vẫy vui vẻ
vẫy vẫy hạnh phúc