Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vẫy ép"
vây hãm
bao vây
tấn công
tấn công mãnh liệt
tấn công liên tục
đánh chiếm
đánh bại
gây sức ép
gây áp lực
khống chế
kiểm soát
đè bẹp
dồn ép
chèn ép
tấn công dồn dập
vây công
vây chặt
vây quanh
đánh úp
đánh vào