Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vận hành"
hoạt động
chạy
thao tác
điều khiển
điều động
thực hiện
tiến hành
chức năng
quản lý
vận chuyển
sử dụng
khởi động
vận dụng
thực thi
thực hành
điều chỉnh
vận hành máy
vận hành thiết bị
quy trình
quản trị