Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vận hội"
cơ hội
thời cơ
số phận
định mệnh
vận mệnh
thịnh vượng
may mắn
tương lai
sự nghiệp
thành công
bước ngoặt
khả năng
tiềm năng
thành tựu
đột phá
chuyển mình
thay đổi
khởi sắc
phát triển
hưng thịnh