Từ đồng nghĩa với "vận khí"

vận mệnh số phận thời vận cát tường
hên xui tài vận phúc khí nguyệt khí
khí vận điềm lành điềm xấu thịnh vượng
suy thoái may mắn rủi ro tương lai
định mệnh cơ hội thời cơ sự nghiệp