Từ đồng nghĩa với "vận trừ"

vận trù tính toán phân tích dự đoán
đánh giá thống kê kế hoạch chiến lược
quản lý điều phối tính toán vận trù phương pháp
mô hình hóa dự báo tính toán số học tính toán logic
tính toán định lượng tính toán định tính tính toán thống kê tính toán kinh tế