Từ đồng nghĩa với "vận xuất"

vận chuyển chuyển giao chuyển nhượng chuyển động
chuyển đi giao hàng vận tải chuyển hàng
đưa đi chuyển xuất xuất khẩu vận hành
đưa ra khai thác chuyển phát vận chuyển hàng hóa
vận chuyển sản phẩm vận chuyển nguyên liệu vận chuyển hàng vận chuyển vật tư