Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vận động chiến"
chiến thuật
chiến lược
vận động
động lực
chiến đấu
vận hành
chiến tranh
đấu tranh
thao tác
hành động
tác chiến
đối kháng
chiến dịch
vận chuyển
điều động
thực hiện
thực thi
quyết chiến
đối đầu
tương tác