Từ đồng nghĩa với "vận động chiến"

chiến thuật chiến lược vận động động lực
chiến đấu vận hành chiến tranh đấu tranh
thao tác hành động tác chiến đối kháng
chiến dịch vận chuyển điều động thực hiện
thực thi quyết chiến đối đầu tương tác