Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vậntrùhọc"
toán học
thống kê
quản lý
tối ưu hóa
phân tích
khoa học dữ liệu
mô hình hóa
lập kế hoạch
sắp xếp
tổ chức
phân loại
nghiên cứu
phân tích dữ liệu
kỹ thuật
hệ thống thông tin
quy hoạch
chiến lược
quản trị
khoa học quản lý
kinh tế học