Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vật chủ"
kí chủ
chủ thể
môi trường sống
sinh vật
đối tượng
nơi cư trú
vật nuôi
vật mang
vật sống
chủng loại
mầm bệnh
kí sinh
vật ký sinh
vật chủ ký sinh
sinh vật ký sinh
môi trường ký sinh
vật tiếp nhận
vật sống ký sinh
vật chủ sinh học
vật chủ sinh vật