Từ đồng nghĩa với "vật lí khí quyển"

khí tượng khí quyển học vật lý khí khí động học
vật lý môi trường vật lý thiên nhiên khí quyển nhiệt động lực học
vật lý thời tiết vật lý khí quyển khí quyển vật lý vật lý khí quyển học
điều kiện khí quyển tính chất khí quyển quá trình khí quyển khí quyển tự nhiên
khí quyển nhân tạo khí quyển địa cầu khí quyển toàn cầu khí quyển và thời tiết