Từ đồng nghĩa với "vật phẩm"

sản phẩm hàng hóa đồ vật vật dụng
vật liệu đồ đạc vật thể mặt hàng
tài sản vật phẩm tiêu dùng hàng hóa tiêu dùng sản phẩm tiêu dùng
vật phẩm thương mại vật phẩm sản xuất vật phẩm nghệ thuật vật phẩm văn hóa
vật phẩm kỹ thuật vật phẩm công nghiệp vật phẩm tự nhiên vật phẩm sinh hoạt