Từ đồng nghĩa với "vật thể"

vật đồ vật món đồ đối tượng
khách thể chất vật cụ thể đối tượng vật lý
hàng hóa sản phẩm vật chất thực thể
vật thể cụ thể vật lý vật dụng đối tượng cụ thể
vật thể vật lý vật thể tự nhiên vật thể nhân tạo vật thể trừu tượng