Từ đồng nghĩa với "vậtdục"

tham lam hám lợi vật chất tầm thường
hám tiền hám của tham dục thích hưởng thụ
đam mê vật chất khát khao vật chất mê muội cuồng tín
thích ăn chơi thích xa hoa thích phung phí thích vật chất
thích tiêu xài thích hưởng thụ thích vật vã thích đua đòi