Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vậtdục"
tham lam
hám lợi
vật chất
tầm thường
hám tiền
hám của
tham dục
thích hưởng thụ
đam mê vật chất
khát khao vật chất
mê muội
cuồng tín
thích ăn chơi
thích xa hoa
thích phung phí
thích vật chất
thích tiêu xài
thích hưởng thụ
thích vật vã
thích đua đòi