Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắng"
vắng mặt
không có ai ở nhà
đi vắng
biến mất
mất tích
thiếu vắng
đã rời đi
nghỉ
vắng bóng
vắng khách
vắng người
vắng vẻ
vắng lặng
vắng tanh
vắng ngắt
vắng vẻo
vắng bóng người
không tồn tại
không thấy
đi xa