Từ đồng nghĩa với "vắng bặt"

vắng mặt biến mất mất tích không có mặt
vắng vẻ vắng ngắt vắng lặng vắng bóng
mờ nhạt im ắng tăm tối không tin tức
không thấy lặng im vắng tanh vắng vẻ
vắng bóng vắng ngắt vắng lặng vắng vẻ