Từ đồng nghĩa với "vắng tanh"

vắng vẻ vắng lặng vắng ngắt vắng bóng
vắng người vắng mặt vắng vẻo trống trải
hoang vắng tĩnh mịch tĩnh lặng đìu hiu
lặng lẽ hưu quạnh vắng tanh tách vắng vẻo
vắng dần vắng vẻ lạnh vắng vẻ buồn vắng vẻ tĩnh