Từ đồng nghĩa với "vắng tin"

vắng bóng mất liên lạc không tin tức im lặng
thiếu tin tức vắng mặt không có tin không nghe tin
không thấy mờ nhạt lặng im vắng vẻ
không liên lạc bặt vô âm tín vắng vẻ mất tích
không rõ tung tích không biết tin không thông tin không cập nhật
vắng mặt lâu