Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắng vất"
váng
choáng
mê man
lảo đảo
say sẩm
mệt mỏi
khó chịu
uể oải
lơ mơ
hôn mê
mờ mắt
rối loạn
khó khăn
bối rối
đau đầu
khó thở
mờ mịt
tê tái
bất an
khó xử