Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"vắt"
ép
bóp
nặn
siết chặt
nén
thắt lại
xoắn
nhấn
bòn rút
bòn
véo
sự ép
sự véo
bóp nặn
vắt kiệt
kiềm chế
tắc nghẽn
vắt chanh
vắt sữa
vắt quần áo